MG HS
your 360 images
your 360 images
your 360 images
your 360 images

MG HS 2.0T LUX (AWD TROPHY)

Giá bán: 949.000.000 VNĐ

MG HS 1.5T LUX (2WD TROPHY)

Giá bán: 829.000.000 VNĐ

MG HS 1.5T STD (2WD SPORT)

Giá bán: 719.000.000 VNĐ

Khuyến mãi khi mua xe

Hotline: 0963.254.465
  • Dịch vụ cứu hộ MG Care 24/7
  • Bảo hành 5 năm ko giới hạn km
  • Hỗ trợ vay 70 80%.
  • Hỗ trợ trước bạ 50%
  • Tặng kèm Bảo Hiểm Thân vỏ tặng gói phụ kiện 10 Triệu
  • Siêu ưu đãi lãi suất 7.5% xuyên suốt quá trình vay
  • Thẻ dịch vụ 20 Triệu đồng

ngoại thất

Triết lý thiết kế mang đậm tính cảm xúc làm nổi bật lên ngôn ngữ thiết kế và nhấn mạnh cá tính mạnh mẽ của chiếc xe MG. Thiết kế bao gồm 3 yếu tố “Cảm xúc”, “Cá nhân hóa” và “Sự lanh lợi” làm nổi bật vẻ năng động, đầy hứng khởi của MG HS – mẫu C-SUV vận hành mạnh mẽ thực thụ đến từ Anh Quốc.

Nội Thất

Bước vào không gian nội thất rộng rãi của MG HS, bạn sẽ có ngay một cảm giác thật hưng phấn để bắt đầu hành trình của mình, tất cả là nhờ một ý tưởng thiết kế độc đáo, đậm chất thể thao.

VÌ SAO MG LÀ LỰA CHỌN CHO BẠN?

ĐỘT PHÁ TƯ DUY THIẾT KẾ

ĐỘT PHÁ TƯ DUY THIẾT KẾ

Một chiếc xe được thiết kế vì khách hàng và do chính khách hàng bình chọn.

Không gian thoải má

Không gian nội thất thoáng đãng và khoang hành lý rộng rãi tạo sự thoải mái cho mọi chuyến đi.

Tiện ích hợp thời

Màn hình giải trí 7 inch kết nối điện thoại và dàn âm thanh 6 loa đem lại trải nghiệm giải trí ấn tượng.

Trang bị tiện dụng

Nội thất bọc da, kết nối Bluetooth, đàm thoại rảnh tay, điều hòa tự động có cảm biến độ ẩm tạo nên một không gian thân thiện.

Phiên bản MG HS

1.5T STD (2WD SPORT)

1.5T LUX (2WD TROPHY)

2.0T LUX (AWD TROPHY)

ĐỘNG CƠ

Loạt động cơ   SGE 1.5T, Turbo Tăng áp NLE 2.0T, Turbo Tăng áp
Dung tích xylanh & thùng nhiên liệu cc / L 1,490 / 55 1,995 / 55
Công suất cực đại & Momen xoắn cực đại HP / rpm 160 / 5,600 (119kW) 225 / 5,300 (168kW)
Tốc độ tối đa km / h 190 210
Mức tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp
(L / 100km)
6.99 8.82
Đô thị cơ bản
(L / 100Km)
9.02 12.48
Đô thị Phụ
(L / 100km)
5.79 6.64

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG

Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) mm 4,574 x 1,876 x 1,664 4,574 x 1,876 x 1,685
Chiều dài cơ sở mm 2,720
Bán kính quay vòng nhỏ nhất & Khoảng sáng gầm xe mm 5.95 / 145
Dung tích khoang hành lý L 463 / 1,287 (Khi gập hàng ghế thứ 2)
Trọng lượng không tải Kg 1,557 1,718
Sức chở Người 5

TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO

Hộp số   Hộp số ly hợp kép thể thao 7 cấp Hộp số ly hợp kép thể thao 6 cấp
Trợ lực lái   Trợ lực điện
Hệ thống treo trước/sau   Kiểu MacPherson/Liên kết đa điểm
Lốp xe trước/sau   235 / 50R18
Phanh đĩa trước/sau     ● (Kẹp phanh sơn đỏ)

 

Phiên bản MG HS

1.5T STD (2WD SPORT)

1.5T LUX (2WD TROPHY)

2.0T LUX (AWD TROPHY)

NỘI THẤT & NGOẠI THẤT
Đèn pha Cảm biến tự động bật tắt, Halogen dạng thấu kính với điều chỉnh góc chiếu & Dải LED ngày Cảm biến tự động bật tắt, LED dạng thấu kính với điều chỉnh góc chiếu & Dải LED ngày
Đèn chào mừng & đèn chờ dẫn đường
Cụm đèn phía sau LED
Đèn sương mù trước/sau
Gương chiếu hậu chỉnh điện / gập điện, chức năng sấy kính & tích hợp đèn báo rẽ LED
Tay nắm cửa ngoài Cùng màu với thân xe Mạ crôm
Ăng-ten Tiêu chuẩn Vây cá mập
Cảm biến gạt mưa tự động
Cửa sau đóng mở bằng điện
Nút điều khiển trên vô lăng, đàm thoại rảnh tay & kiểm soát hành trình Bọc da
Lẫy sang số trên vô lăng
Chế độ lái Eco, Normal, Sport, Super Sport
Điều hòa nhiệt độ Chỉnh tay Tự động, hai vùng nhiệt độ & hệ thống làm sạch không khí
Cửa gió ở hàng ghế thứ 2
Ghế tài xế Chỉnh điện 6 hướng
Ghế hành khách phía trước Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh điện 4 hướng
Chất liệu ghế Da công nghiệp Ghế thể thao, Da cao cấp BADER®+ Alcantara
Bơm hơi lưng ở ghế tài xế
Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước
Hàng ghế thứ 2 Điều chỉnh độ nghiêng
Cửa sổ trời toàn cảnh
Tay nắm cửa trong mạ crôm
Cửa kính điều khiển điện Một chạm lên / xuống ở tất cả các vị trí, chống kẹt
Màn hình hiển thị đa thông tin Màn hình ảo 12.3″
Đèn viền trang trí nội thất
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Tựa tay trung tâm hàng ghế trước Có khoang chứa đồ, có thể trượt, chức năng làm mát Có khoang chứa đồ, không trượt, chức năng làm mát, lọc khí
Tựa tay trung tâm hàng ghế sau 2 hộc để ly
Móc gắn ghế an toàn trẻ em 2
Hệ thống giải trí Màn hình cảm ứng 10.1″, kết nối Apple CarPlay, Android Auto, USB , Bluetooth, Cổng sạc 12V & 6 loa
AN TOÀN
Camera lùi
Phanh tay điện và giữ phanh tự động
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
Túi khí an toàn 4 Túi khí an toàn 6 túi khí an toàn
Kiểm soát phanh ở góc cua (CBC)
Hệ thống kiểm soát chống lật xe (ARP)
Chức năng làm khô phanh đĩa (BDW)
Hệ thống kiểm soát cân bằng động (VDC) & kiểm soát độ bám đường (TCS)
Cảm biến áp suất lốp trực tiếp (TPMS)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HHC)
Hỗ trợ xuống dốc (HDC)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) & Đèn báo phanh khẩn cấp (HAZ)
Cảnh báo điểm mù
Hỗ trợ chuyển làn
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Cảnh báo mở cửa an toàn
Hệ thống khóa vi sai điện XDS
Dây đai an toàn Dây đai 3 điểm, căng đai tự động và tự nới lỏng hàng ghế trước, nhắc nhở ở hàng ghế trước Dây đai 3 điểm, căng đai tự động và tự nới lỏng hàng ghế trước, căng đai tự động ở hàng ghế sau, nhắc nhở ở tất cả các ghế